Có 2 kết quả:
考績 kǎo jì ㄎㄠˇ ㄐㄧˋ • 考绩 kǎo jì ㄎㄠˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to check up on sb's achievements
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to check up on sb's achievements
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0